Chiết xuất nhân sâm chống quản lý Ginseng Ginsenosides
$60≥1Kilogram
Hình thức thanh toán: | T/T |
Incoterm: | FOB |
Đặt hàng tối thiểu: | 1 Kilogram |
Giao thông vận tải: | Ocean,Land,Air,Express |
Hải cảng: | Tianjin,Qingdao,Shanghai |
$60≥1Kilogram
Hình thức thanh toán: | T/T |
Incoterm: | FOB |
Đặt hàng tối thiểu: | 1 Kilogram |
Giao thông vận tải: | Ocean,Land,Air,Express |
Hải cảng: | Tianjin,Qingdao,Shanghai |
Mẫu số: SNT-0055
Thương hiệu: Sinuote
Nguồn Gốc: Trung Quốc
Botanical Source: Ginseng (Panax spp.)
Extract Part: Root
Extraction Type: Standardized extract
Extraction Method: Ethanol or water extraction followed by concentration and purification
Extraction Solvent: Ethanol or water
Detection Method: HPLC or UV spectrophot
Cấp: Pharmaceutical grade
Odor: Odorless
Color: Off-white to light yellow
Appearance: Powder or liquid
The file is encrypted. Please fill in the following information to continue accessing it
Tiêu chuẩn hóa để chứa ít nhất 4% ginsenoside. Chiết xuất này thường được sử dụng để cải thiện chức năng nhận thức, giảm mệt mỏi và tăng cường sức bền thể chất.
Nguồn thực vật: Nhân sâm (Panax spp.)
Trích xuất phần: root
Loại trích xuất: Chiết xuất tiêu chuẩn hóa
Phương pháp trích xuất: ethanol hoặc chiết xuất nước sau đó là nồng độ và tinh chế
Khai thác dung môi: ethanol hoặc nước
Phương pháp phát hiện: quang phổ HPLC hoặc UV
Lớp: Lớp dược phẩm
Mùi: Không mùi
Màu sắc: Off-White to Light Yellow
Ngoại hình: Bột hoặc chất lỏng
Số CAS: 11021-14-0
Công thức phân tử: C48H82O18
Trọng lượng phân tử: 947,16 g/mol
1. Đặc tính chống viêm
Ginsenoside đã được chứng minh là sở hữu các đặc tính chống viêm mạnh. Chúng có thể ức chế sản xuất các cytokine và chemokine gây viêm, chẳng hạn như yếu tố hoại tử khối u-alpha (TNF- α ) và interleukin-6 (IL-6), và giảm kích hoạt yếu tố hạt nhân-kappa B (NF- κ B ), một yếu tố phiên mã liên quan đến việc điều chỉnh các phản ứng miễn dịch và viêm. Những hiệu ứng này đã được quy cho việc điều chế các đường dẫn tín hiệu khác nhau, chẳng hạn như protein kinase được kích hoạt bằng mitogen (MAPK) và phosphoinositide 3-kinase (PI3K)/Akt. Do đó, ginsenoside có các ứng dụng điều trị tiềm năng để điều trị các tình trạng viêm khác nhau, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, bệnh viêm ruột và hen suyễn.
2. Tính chất chống ung thư
Ginsenosides cũng đã được báo cáo là sở hữu các đặc tính chống ung thư. Họ có thể gây ra apoptosis, ức chế sự hình thành mạch và ngăn chặn sự tăng trưởng và di căn của các tế bào ung thư. Các cơ chế làm cơ sở cho các hiệu ứng này bao gồm việc điều chỉnh tiến trình chu kỳ tế bào, kích hoạt caspase và ức chế các con đường truyền tín hiệu khác nhau, chẳng hạn như các con đường PI3K/Akt và MAPK. Ngoài ra, ginsenoside có thể tăng cường hệ thống miễn dịch, có thể góp phần vào tác dụng chống ung thư của chúng. Ginsenoside đã cho thấy tiềm năng sử dụng trong phòng ngừa và điều trị ung thư.
3. Đặc tính chống oxy hóa
Ginsenoside thể hiện các đặc tính chống oxy hóa mạnh, được quy cho khả năng của chúng để nhặt các loại oxy phản ứng (ROS) và ức chế peroxid hóa lipid. Những tác động này có thể được trung gian thông qua sự điều hòa của các enzyme chống oxy hóa khác nhau, chẳng hạn như superoxide disutase (SOD) và catalase (CAT) và kích hoạt con đường truyền tín hiệu yếu tố hạt nhân. Do đó, ginsenoside có thể có các ứng dụng điều trị để điều trị các bệnh liên quan đến stress oxy hóa, như bệnh tim mạch và rối loạn thoái hóa thần kinh.
4. Tính chất chống quản lý
Ginsenosides đã được báo cáo là sở hữu các đặc tính chống yếu. Chúng có thể tăng chuyển hóa năng lượng, giảm căng thẳng oxy hóa và cải thiện chức năng cơ bắp. Những hiệu ứng này đã được quy cho việc điều chế các đường dẫn tín hiệu khác nhau, chẳng hạn như protein kinase được kích hoạt AMP (AMPK) và con đường PI3K/AKT. Ngoài ra, ginsenosides có thể tăng cường chức năng nhận thức và giảm mệt mỏi về tinh thần, có thể góp phần vào tác dụng chống đối xử của chúng. Ginsenosides có các ứng dụng tiềm năng để cải thiện hiệu suất thể chất và tinh thần.
5. Tính chất chống lão hóa
Ginsenosides đã được báo cáo là sở hữu các đặc tính chống lão hóa. Họ có thể cải thiện sức khỏe da, tăng cường chức năng nhận thức và giảm căng thẳng oxy hóa. Những hiệu ứng này đã được quy cho việc điều chế các đường dẫn tín hiệu khác nhau, chẳng hạn như các đường dẫn NRF2 và PI3K/AKT. Ngoài ra, ginsenoside có thể tăng cường chức năng miễn dịch và giảm viêm, điều này có thể góp phần vào tác dụng chống lão hóa của chúng. Ginsenosides có các ứng dụng tiềm năng để cải thiện sức khỏe và tuổi thọ tổng thể.
Các ứng dụng:
1. Ngành công nghiệp dược phẩm: Khai thác sức mạnh chữa bệnh
Chiết xuất nhân sâm chiết xuất ginsenoside đã được nghiên cứu rộng rãi cho các đặc tính dược liệu tiềm năng của chúng. Nghiên cứu cho thấy rằng các hợp chất này sở hữu các đặc tính chống viêm, chống oxy hóa và tăng cường miễn dịch, làm cho chúng có các thành phần có giá trị trong ngành dược phẩm. Với các cụm từ như "Giúp chiết xuất thực vật ngủ" và "cải thiện chiết xuất thực vật miễn dịch", chiết xuất nhân sâm chiết xuất Ginsenosides cung cấp một giải pháp tự nhiên cho các mối quan tâm sức khỏe khác nhau.
2. Công nghiệp mỹ phẩm: Nuôi dưỡng và làm đẹp
Các nhà sản xuất mỹ phẩm cũng đã nhận ra lợi ích của ginseng chiết xuất ginsenosides trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Với các cụm từ như "mỹ phẩm nguyên liệu thô" và "bột chăm sóc da", các hợp chất này có thể cung cấp các hiệu ứng chống lão hóa, giữ ẩm và làm sáng. Chiết xuất ginseng ginsenosides giúp làm trẻ hóa da, thúc đẩy vẻ ngoài trẻ trung và tăng cường sức khỏe tổng thể da.
3. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Tự nhiên và bổ dưỡng
Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống đã chấp nhận chiết xuất ginseng ginsenosides như một chất phụ gia do lợi ích sức khỏe tiềm năng của chúng. Với các cụm từ như "Bột phụ gia thực phẩm" và "Bột rau tự nhiên", các hợp chất này có thể tăng cường hồ sơ dinh dưỡng của các sản phẩm khác nhau. Chúng có thể được kết hợp vào thực phẩm chức năng, đồ uống và bổ sung chế độ ăn uống, cung cấp cho người tiêu dùng một cách tự nhiên để cải thiện sức khỏe của họ.
4. Chăn nuôi: Hỗ trợ sức khỏe chăn nuôi
Chiết xuất ginseng ginsenosides không giới hạn trong các ứng dụng của con người. Ngành công nghiệp chăn nuôi đã nhận ra tiềm năng của họ trong việc thúc đẩy sức khỏe và năng suất của động vật. Với các cụm từ như "Vật liệu chăn nuôi" và "Bột trái cây phụ gia thức ăn", Ginsenosides có thể được sử dụng làm chất bổ sung tự nhiên để tăng cường hệ thống miễn dịch và sức khỏe tổng thể của vật nuôi.
5. Thuốc thảo dược: Các biện pháp truyền thống được phát minh lại
Thuốc thảo dược có một lịch sử lâu dài sử dụng chiết xuất thực vật cho các đặc tính trị liệu của chúng. Ginseng Extract Ginsenosides đã tìm thấy vị trí của họ trong ngành này, mang đến một sự thay đổi hiện đại cho các biện pháp truyền thống. Với các cụm từ như "peptide nhân sâm thảo mộc" và "chiết xuất thực vật tự nhiên", ginsenosides đóng góp vào các công thức thảo dược khác nhau nhắm vào các mối quan tâm về sức khỏe cụ thể.
6. Khả năng dược phẩm: Thu hẹp khoảng cách giữa thực phẩm và y học
Ngành công nghiệp dinh dưỡng tập trung vào các sản phẩm kết hợp lợi ích của dinh dưỡng và dược phẩm. Chiết xuất ginseng ginsenosides hoàn toàn phù hợp với thể loại này với các cụm từ như "chiết xuất thảo dược" và "chiết xuất tự nhiên Rhodiola crenulata". Các hợp chất này có thể được kết hợp vào các chất bổ sung chế độ ăn uống và thực phẩm chức năng, cung cấp cho người tiêu dùng các lựa chọn thuận tiện để hỗ trợ sức khỏe của họ.
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Fill in more information so that we can get in touch with you faster
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.