Lo lắng quản lý chiết xuất Ashwagandha withanolides
$60≥1Kilogram
Hình thức thanh toán: | T/T |
Incoterm: | FOB |
Đặt hàng tối thiểu: | 1 Kilogram |
Giao thông vận tải: | Ocean,Land,Air,Express |
Hải cảng: | Tianjin,Qingdao,Shanghai |
$60≥1Kilogram
Hình thức thanh toán: | T/T |
Incoterm: | FOB |
Đặt hàng tối thiểu: | 1 Kilogram |
Giao thông vận tải: | Ocean,Land,Air,Express |
Hải cảng: | Tianjin,Qingdao,Shanghai |
Mẫu số: SNT-0051
Thương hiệu: Sinuote
Nguồn Gốc: Trung Quốc
Botanical Source: Ashwagandha (Withania somnifera)
Extraction Part: Root
Extraction Method: Ethanol extraction
Extraction Solvent: Ethanol or methanol
Detection Method: HPLC
Odor: Odorless
Color: Light yellow to brownish
Vẻ Bề Ngoài: Bột
CAS Number: 114977-28-5 (withanolide A)
Molecular Formula: C28H38O6
The file is encrypted. Please fill in the following information to continue accessing it
Withanolides là một nhóm các loại lactones steroid tự nhiên, được tìm thấy trong rễ Ashwagandha. Việc tiêu chuẩn hóa chiết xuất Ashwagandha thường được thực hiện bằng cách sử dụng withanolide làm hợp chất đánh dấu. Tỷ lệ phần trăm tối thiểu được đề xuất của withanolide là 2,5%. Withanolide chịu trách nhiệm cho các đặc tính thích nghi và chống viêm của Ashwagandha.
Chiết xuất Ashwagandha withanolide là một chiết xuất thảo dược mạnh có nguồn gốc từ rễ của cây withania somnifera, được biết đến với nhiều lợi ích sức khỏe. Withanolide, các hợp chất hoạt động có trong chiết xuất Ashwagandha, góp phần vào tính chất dược liệu và tác dụng điều trị của nó. Chiết xuất này thường được sử dụng kết hợp với các thành phần tự nhiên khác để tạo ra các sản phẩm khác nhau trong các lĩnh vực sức khỏe và sức khỏe.
Chiết xuất vỏ cây Amur Corktree và chiết xuất Andrographis thường được pha trộn với chiết xuất Ashwagandha để tăng cường hiệu quả của nó và mở rộng phổ lợi ích của nó. Những kết hợp hiệp đồng này tạo ra các công thức mạnh mẽ thúc đẩy sức khỏe tổng thể và hỗ trợ các quá trình tự nhiên của cơ thể.
Hơn nữa, chiết xuất Ashwagandha withanolide được sử dụng trong sản xuất vật liệu chăn nuôi, chẳng hạn như chất bổ sung và chất bổ sung thức ăn. Việc đưa nó vào các sản phẩm này nhằm cải thiện sức khỏe động vật, tăng cường chức năng miễn dịch và tối ưu hóa hiệu suất.
Trong vương quốc của mỹ phẩm, chiết xuất Ashwagandha withanolide được sử dụng làm nguyên liệu thô có giá trị. Khi kết hợp với các thành phần tự nhiên khác như chiết xuất Astragalus và bột anh đào, nó góp phần phát triển các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Những công thức này khai thác các đặc tính trẻ hóa và chống oxy hóa của cây, cung cấp sự nuôi dưỡng và bảo vệ cho da.
Chiết xuất Ashwagandha withanolide cũng được kết hợp vào các ứng dụng thực phẩm và đồ uống khác nhau. Bên cạnh các thành phần như bột vỏ quả óc chó đen, chiết xuất trà xanh và bột trái cây, nó góp phần tạo ra thực phẩm chức năng, bổ sung chế độ ăn uống và chất làm ngọt tự nhiên. Những sản phẩm này phục vụ cho các mối quan tâm sức khỏe khác nhau, chẳng hạn như cải thiện khả năng miễn dịch, hỗ trợ sức khỏe tim mạch và hỗ trợ quản lý cân nặng.
Các ứng dụng đáng chú ý khác của chiết xuất Ashwagandha withanolide bao gồm việc sử dụng nó trong chiết xuất thảo dược, chẳng hạn như chiết xuất gốc dong quai, chiết xuất Echinacea purpurea và chiết xuất rễ cam thảo. Những kết hợp này phục vụ các mục đích đa dạng, từ các sản phẩm nuôi dưỡng nữ và các thành phần tăng cường tình dục của nam giới để giúp chiết xuất thực vật ngủ và bột trái cây bảo vệ gan.
Tóm lại, chiết xuất Ashwagandha withanolide là một chất chiết xuất tự nhiên đa năng, thường được kết hợp vào các sản phẩm khác nhau do nhiều lợi ích sức khỏe của nó. Khả năng tương thích của nó với nhiều thành phần, bao gồm cả những thành phần được đề cập ở trên, làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong các công thức trải qua chăn nuôi, mỹ phẩm, thực phẩm, chiết xuất thảo dược, v.v.
Nguồn thực vật: Ashwagandha (Withania Somnifera)
Phần trích xuất: root
Phương pháp trích xuất: Khai thác ethanol
Khai thác dung môi: ethanol hoặc methanol
Phương pháp phát hiện: HPLC
Mùi: Không mùi
Màu sắc: vàng nhạt đến nâu
Ngoại hình: Bột
Số CAS: 114977-28-5 (withanolide A)
Công thức phân tử: C28H38O6
Trọng lượng phân tử: 470,60 g/mol
Withanolide đã được nghiên cứu rộng rãi cho các đặc tính thích nghi của chúng, giúp cơ thể đối phó với căng thẳng. Chúng hoạt động bằng cách điều chỉnh mức độ cortisol, một loại hormone được giải phóng để đáp ứng với căng thẳng. Withanolide giúp giảm nồng độ cortisol và do đó làm giảm tác động tiêu cực của căng thẳng lên cơ thể. Điều này làm cho Ashwagandha trích xuất một loại thảo dược phổ biến để quản lý căng thẳng và lo lắng.
Withanolide sở hữu các đặc tính chống viêm mạnh giúp giảm viêm trong cơ thể. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng withanolide có thể ức chế hoạt động của các cytokine gây viêm, chịu trách nhiệm gây ra viêm. Điều này làm cho Ashwagandha chiết xuất một phương thuốc tự nhiên hiệu quả để giảm đau khớp và viêm.
Withanolide đã được tìm thấy có tính chất điều hòa miễn dịch, có nghĩa là chúng có thể điều chỉnh hoặc điều chỉnh hệ thống miễn dịch. Họ đã được chứng minh là làm tăng sản xuất các tế bào bạch cầu, chịu trách nhiệm chống lại nhiễm trùng và bệnh. Withanolide cũng giúp điều chỉnh phản ứng miễn dịch bằng cách ngăn chặn hoạt động của một số tế bào miễn dịch có thể gây ra rối loạn tự miễn.
Withanolide là chất chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ cơ thể khỏi stress oxy hóa. Chúng hoạt động bằng cách nhặt các gốc tự do, là các phân tử không ổn định có thể làm hỏng các tế bào và góp phần phát triển các bệnh khác nhau. Withanolide cũng làm tăng mức độ của các enzyme chống oxy hóa như superoxide disutase (SOD) và glutathione peroxidase (GPX) trong cơ thể, giúp bảo vệ chống lại tổn thương oxy hóa.
Withanolide đã được tìm thấy có các đặc tính bảo vệ thần kinh, có nghĩa là chúng giúp bảo vệ não và hệ thần kinh khỏi bị tổn thương. Họ đã được chứng minh là cải thiện chức năng nhận thức, tăng cường trí nhớ và học tập, và giảm lo lắng và trầm cảm. Withanolides cũng bảo vệ chống lại các rối loạn thoái hóa thần kinh như bệnh Alzheimer và Parkinson.
Withanolide đã được tìm thấy có đặc tính chống ung thư, có nghĩa là chúng có thể ức chế sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng withanolide có thể gây ra apoptosis (chết tế bào) trong các tế bào ung thư, ức chế sự hình thành mạch (sự hình thành các mạch máu mới) và ngăn ngừa sự di căn (sự lây lan của các tế bào ung thư sang các bộ phận khác của cơ thể).
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Fill in more information so that we can get in touch with you faster
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.