Chiết xuất cortex phellodendri
$50≥1Kilogram
Hình thức thanh toán: | T/T |
Incoterm: | FOB,CFR,CIF |
Đặt hàng tối thiểu: | 1 Kilogram |
Giao thông vận tải: | Ocean,Land,Air,Express |
Hải cảng: | Tianjin,Qingdao,Shanghai |
$50≥1Kilogram
Hình thức thanh toán: | T/T |
Incoterm: | FOB,CFR,CIF |
Đặt hàng tối thiểu: | 1 Kilogram |
Giao thông vận tải: | Ocean,Land,Air,Express |
Hải cảng: | Tianjin,Qingdao,Shanghai |
Thương hiệu: Sinuote
Các Loại: Chiết xuất thảo dược
Đặc điểm: Bột
Gói Hàng: DRUM, Thùng nhựa
Nguồn Gốc: Trung Quốc
Botanical Source: Botanical Source
Extract Part: Root and stem bark
Extraction Type: Standardized extract
Extraction Method: Solvent extraction
Extraction Solvent: Ethanol
Màu Sắc: Màu vàng
Vẻ Bề Ngoài: Bột
CAS Number: 2086-83-1
Molecular Formula: C20H18NO4+
Molecular Weight: 336.36 g/mol
The file is encrypted. Please fill in the following information to continue accessing it
Berberine
Berberine thường có mặt trong cortex phellodendri ở nồng độ 4-8%. Nó đã được chứng minh là có một loạt các tác dụng dược lý, bao gồm các đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và chống đái tháo đường. Phương pháp HPLC thường được sử dụng để phát hiện berberine.
Nguồn thực vật: Cortex phellodendri
Trích xuất Phần: Vỏ gốc và thân cây
Loại trích xuất: Chiết xuất tiêu chuẩn hóa
Phương pháp chiết: Khai thác dung môi
Khai thác dung môi: ethanol
Phương pháp phát hiện: HPLC
Lớp: Lớp dược phẩm
Mùi: Không mùi
Màu vàng
Ngoại hình: Bột
Số CAS: 2086-83-1
Công thức phân tử: C20H18NO4+
Trọng lượng phân tử: 336,36 g/mol
P Roperties p Harmacological
1. Đặc tính kháng khuẩn:
Berberine đã được tìm thấy có hoạt tính kháng khuẩn mạnh đối với một loạt các vi sinh vật, bao gồm vi khuẩn, nấm và virus. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng berberine có thể ức chế sự tăng trưởng và sao chép của một số vi sinh vật gây bệnh, như Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus, Helicobacter pylori và Candida albicans. Hoạt tính kháng khuẩn của Berberine được cho là do khả năng phá vỡ màng vi sinh vật và ức chế các enzyme vi sinh vật, trong số các cơ chế khác. Khách sạn này làm cho Berberine trở thành một tác nhân điều trị tiềm năng để điều trị các bệnh truyền nhiễm khác nhau.
2. Đặc tính chống viêm:
Berberine đã được chứng minh là có đặc tính chống viêm, có thể có lợi cho việc điều trị các tình trạng viêm khác nhau, như viêm khớp, bệnh viêm ruột và hen suyễn. Các nghiên cứu đã gợi ý rằng berberine có thể ức chế sản xuất các cytokine gây viêm, như beta interleukin-1 và yếu tố hoại tử khối u-alpha, và ngăn chặn sự kích hoạt yếu tố hạt nhân-kappa B, một yếu tố phiên mã đóng vai trò chính trong phản ứng viêm. Tác dụng chống viêm của Berberine cũng có thể được quy cho khả năng điều chỉnh microbiota đường ruột, có liên quan đến sinh bệnh học của một số rối loạn viêm.
3. Đặc tính chống đái tháo đường:
Berberine đã được chứng minh là có đặc tính chống đái tháo đường và có thể có lợi cho việc quản lý đái tháo đường týp 2. Các nghiên cứu cho thấy rằng berberine có thể cải thiện độ nhạy insulin, tăng sự hấp thu glucose bởi các tế bào cơ xương và giảm sản lượng glucose ở gan. Berberine cũng đã được tìm thấy có tác dụng hạ lipid, có thể góp phần vào tác dụng chống đái tháo đường của nó. Cơ chế hoạt động của Berberine trong bệnh tiểu đường được cho là liên quan đến việc kích hoạt con đường protein kinase (AMPK) được kích hoạt monophosphate adenosine, đóng vai trò chính trong chuyển hóa glucose và lipid.
4. Tính chất chống ung thư:
Berberine đã được chứng minh là có đặc tính chống ung thư và có thể có tiềm năng như một tác nhân điều trị để điều trị ung thư. Các nghiên cứu đã gợi ý rằng Berberine có thể ức chế sự tăng sinh của các dòng tế bào ung thư khác nhau, bao gồm ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt và bệnh bạch cầu. Hiệu ứng chống ung thư của Berberine có thể được quy cho khả năng gây ra apoptosis, ức chế sự tiến triển của chu kỳ tế bào và điều chỉnh các con đường truyền tín hiệu liên quan đến sự phát triển và sống sót của tế bào. Berberine cũng có thể có tác dụng hiệp đồng khi được sử dụng kết hợp với các tác nhân hóa trị thông thường.
5. Tính chất tim mạch:
Berberine đã được tìm thấy có đặc tính tim mạch, có thể có lợi cho việc phòng ngừa và kiểm soát các bệnh tim mạch, như tăng huyết áp và xơ vữa động mạch. Các nghiên cứu đã gợi ý rằng Berberine có thể làm giảm huyết áp, cải thiện chức năng nội mô và ức chế sự hình thành các mảng xơ vữa động mạch. Tác dụng tim mạch của Berberine có thể là do khả năng điều chỉnh quá trình chuyển hóa lipid, giảm stress oxy hóa và ức chế các phản ứng viêm trong nội mô mạch máu.
Chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm sau: chiết xuất cistanche tubulosa, chiết xuất Codonopsis pilosula, peptide collagen, bột trái cây màu, bột chiết xuất cortex phellodendri, mỹ phẩm nguyên liệu thô, bột trái cây Cucumis melo makuwa, chiết xuất rễ rễ.
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Fill in more information so that we can get in touch with you faster
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.